Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jazz musician


noun
a musician who plays or composes jazz music (Freq. 2)
Syn:
jazzman
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Hyponyms:
syncopator
Instance Hyponyms:
Armstrong, Louis Armstrong, Satchmo, Davis, Miles Davis,
Miles Dewey Davis Jr., Ellington, Duke Ellington, Edward Kennedy Ellington, Hampton, Lionel Hampton,
Herman, Woody Herman, Woodrow Charles Herman, Monk, Thelonious Monk, Thelonious Sphere Monk,
Morton, Jelly Roll Morton, Ferdinand Joseph La Menthe Morton, Oliver, Joseph Oliver, King Oliver,
Tatum, Art Tatum, Arthur Tatum, Waller, Fats Waller, Thomas Wright Waller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.