Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jigger


noun
1. a small glass adequate to hold a single swallow of whiskey
Syn:
shot glass, pony
Hypernyms:
glass, drinking glass
2. any small mast on a sailing vessel;
especially the mizzenmast of a yawl
Syn:
jiggermast
Hypernyms:
mast
3. larval mite that sucks the blood of vertebrates including human beings causing intense irritation
Syn:
harvest mite, chigger, redbug
Hypernyms:
trombiculid
Member Holonyms:
Trombicula, genus Trombicula

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jigger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.