Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jingo


noun
an extreme bellicose nationalist
Syn:
chauvinist, jingoist, flag-waver, hundred-percenter, patrioteer
Derivationally related forms:
jingoism (for: jingoist), chauvinistic (for: chauvinist), chauvinism (for: chauvinist)
Hypernyms:
patriot, nationalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jingo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.