Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
judicial proceeding


noun
a legal proceeding in a court;
a judicial contest to determine and enforce legal rights
Syn:
litigation
Derivationally related forms:
litigious (for: litigation), litigate (for: litigation)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
proceeding, legal proceeding, proceedings
Hyponyms:
custody battle, vexatious litigation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.