Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keeled


adjective
having a ridge or shaped like a ridge or suggesting the keel of a ship
- a carinate sepal
Syn:
ridged, carinate, carinated
Derivationally related forms:
carinate (for: carinate)
Participle of verb:
ridge (for: ridged)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.