Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
koppie


noun
a small hill rising up from the African veld
Syn:
kopje
Regions:
South Africa, Republic of South Africa
Hypernyms:
knoll, mound, hillock, hummock, hammock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.