Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
krona


noun
1. the basic unit of money in Sweden
Syn:
Swedish krona
Hypernyms:
Swedish monetary unit
Part Meronyms:
ore
2. the basic unit of money in Iceland
Syn:
Icelandic krona
Hypernyms:
Icelandic monetary unit
Part Meronyms:
eyrir


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.