Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landlady



noun
a landlord who is a woman
Hypernyms:
landlord

Related search result for "landlady"
  • Words contain "landlady" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    con mẹ địa chủ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.