Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
large order


noun
a formidable task or requirement (Freq. 1)
- finishing in time was a tall order but we did it
Syn:
tall order
Hypernyms:
undertaking, project, task, labor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.