Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lead ore


noun
ore containing lead
Hypernyms:
ore
Hyponyms:
massicot, massicotite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.