Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legislative act


noun
an act passed by a legislative body
Syn:
statute
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
act, enactment
Hyponyms:
fair-trade act, Stamp Act, enabling act, enabling clause, Foreign Intelligence Surveillance Act,
FISA, ordinance, special act
Part Meronyms:
rider


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.