Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leisurely


I - adjective
not hurried or forced
- an easy walk around the block
- at a leisurely (or easygoing) pace
Syn:
easy, easygoing
Similar to:
unhurried
Derivationally related forms:
leisure, leisureliness, easiness (for: easy)

II - adverb
in an unhurried way or at one's convenience (Freq. 2)
- read the manual at your leisure
- he traveled leisurely
Syn:
at leisure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leisurely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.