Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemming



noun
any of various short-tailed furry-footed rodents of circumpolar distribution
Hypernyms:
rodent, gnawer
Hyponyms:
European lemming, Lemmus lemmus, brown lemming, Lemmus trimucronatus, grey lemming,
grey lemming, red-backed lemming, pied lemming, southern bog lemming, Synaptomys cooperi,
northern bog lemming, Synaptomys borealis
Member Holonyms:
Cricetidae, family Cricetidae

Related search result for "lemming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.