Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life science


noun
any of the branches of natural science dealing with the structure and behavior of living organisms (Freq. 1)
Syn:
bioscience
Derivationally related forms:
life scientist
Hypernyms:
natural science
Hyponyms:
biology, biological science, biomedical science, biometrics, biometry,
biostatistics, craniology, dermatoglyphics, dietetics, eugenics, dysgenics,
cacogenics, euthenics, medical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.