Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
like a shot


adverb
without delay or hesitation;
with no time intervening
- he answered immediately
- found an answer straightaway
- an official accused of dishonesty should be suspended forthwith
- Come here now!
Syn:
immediately, instantly, straightaway, straight off, directly,
now, right away, at once, forthwith
Derived from adjective:
immediate (for: immediately)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.