Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
linesman


noun
1. official (in tennis, soccer, football, etc.) who assists the referee in some way (especially by watching for out of bounds or offside)
Hypernyms:
official
2. a person who installs or repairs electrical or telephone lines
Syn:
electrician, lineman
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
gaffer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.