Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lissom


adjective
moving and bending with ease
Syn:
lissome, lithe, lithesome, slender, supple,
svelte, sylphlike
Similar to:
graceful
Derivationally related forms:
suppleness (for: supple), slenderness (for: slender), litheness (for: lithe), lissomeness (for: lissome)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lissom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.