Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liver rot


noun
a disease of the liver (especially in sheep and cattle) caused by liver flukes and their by-products
Syn:
black disease, sheep rot, distomatosis
Hypernyms:
animal disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.