Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loader


noun
1. a laborer who loads and unloads vessels in a port
Syn:
stevedore, longshoreman, docker, dockhand, dock worker,
dockworker, dock-walloper, lumper
Derivationally related forms:
dock (for: docker), load
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
2. an attendant who loads guns for someone shooting game
Derivationally related forms:
load
Hypernyms:
attendant, attender, tender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.