Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
logrolling


noun
1. act of exchanging favors for mutual gain;
especially trading of influence or votes among legislators to gain passage of certain projects
Derivationally related forms:
logroll
Hypernyms:
exchange
2. rotating a log rapidly in the water (as a competitive sport)
Syn:
birling
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
spin, twirl, twist, twisting, whirl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.