Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longanberry


noun
1. tree of southeastern Asia to Australia grown primarily for its sweet edible fruit resembling litchi nuts;
sometimes placed in genera Euphorbia or Nephelium
Syn:
longan, lungen, Dimocarpus longan, Euphorbia litchi, Nephelium longana
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Dimocarpus, genus Dimocarpus
Part Meronyms:
dragon's eye
2. Asian fruit similar to litchi
Syn:
dragon's eye
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
longan, lungen, Dimocarpus longan, Euphorbia litchi, Nephelium longana


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.