Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
looter


noun
someone who takes spoils or plunder (as in war)
Syn:
plunderer, pillager, spoiler, despoiler, raider, freebooter
Derivationally related forms:
raid (for: raider), despoil (for: despoiler), loot, pillage (for: pillager), plunder (for: plunderer)
Topics:
war, warfare
Hypernyms:
thief, stealer
Hyponyms:
pirate, buccaneer, sea robber, sea rover

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "looter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.