Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-altitude


adjective
occurring at a relatively low altitude
- a low-level strafing run
Syn:
low-level
Similar to:
low


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.