Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lubrication


noun
1. the condition of having been made smooth or slippery by the application of a lubricant
Derivationally related forms:
lubricate
Hypernyms:
condition, status
2. an application of a lubricant to something
Derivationally related forms:
lubricate
Hypernyms:
application, coating, covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.