Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luxuriously


adverb
1. in an indulgently luxurious manner (Freq. 1)
- she sprawled out luxuriously on the sofa
Derived from adjective:
luxurious
2. in a rich manner
- he lives high
Syn:
high, richly
Derived from adjective:
luxurious, rich (for: richly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.