Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mailing


noun
1. mail sent by a sender at one time
- the candidate sent out three large mailings
Derivationally related forms:
mail
Hypernyms:
mail, post
2. the transmission of a letter
- the postmark indicates the time of mailing
Syn:
posting
Derivationally related forms:
post (for: posting), mail
Hypernyms:
transmission, transmittal, transmitting

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.