Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
male reproductive system


noun
the reproductive system of males
Hypernyms:
reproductive system, genital system
Part Holonyms:
male body
Part Meronyms:
prostate gland, prostate, sperm, sperm cell, spermatozoon,
spermatozoan, male genitalia, male genitals, male genital organ, family jewels, Cowper's gland,
bulbourethral gland, testis, testicle, orchis, ball, ballock,
bollock, nut, egg, vas deferens, ductus deferens, penis,
phallus, member, seminal vesicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.