Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malt liquor


noun
a lager of high alcohol content;
by law it is considered too alcoholic to be sold as lager or beer
Syn:
malt
Derivationally related forms:
maltster (for: malt), malt (for: malt)
Hypernyms:
lager, lager beer
Substance Meronyms:
malt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.