Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
man of action


noun
someone inclined to act first and think later
Syn:
man of deeds
Hypernyms:
actor, doer, worker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.