Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marchioness


noun
1. the wife or widow of a marquis
Hypernyms:
wife, married woman
2. a noblewoman ranking below a duchess and above a countess
Syn:
marquise
Hypernyms:
Lady, noblewoman, peeress
Instance Hyponyms:
Maintenon, Marquise de Maintenon, Francoise d'Aubigne, Madame de Maintenon, Montespan,
Marquise de Montespan, Francoise-Athenais de Rochechouart, Pompadour, Marquise de Pompadour, Jeanne Antoinette Poisson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.