Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
markup language


noun
a set of symbols and rules for their use when doing a markup of a document
Hypernyms:
terminology, nomenclature, language
Hyponyms:
standard generalized markup language, SGML, hypertext markup language, hypertext mark-up language, HTML


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.