Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
masonry



noun
1. structure built of stone or brick by a mason (Freq. 2)
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
brickwork, dry masonry, stonework
2. the craft of a mason
Members of this Topic:
plaster, daub, render, render-set, parget,
mud, float, skimcoat, mortar
Hypernyms:
trade, craft
Hyponyms:
bricklaying
Part Holonyms:
construction, building

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "masonry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.