Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mass meeting


noun
a large gathering of people intended to arouse enthusiasm
Syn:
rally
Hypernyms:
gathering, assemblage
Hyponyms:
pep rally, revival, revival meeting

Related search result for "mass meeting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.