Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megacardia


noun
an abnormal enlargement of the heart
- mild cardiomegaly is common in athletes
Syn:
cardiomegaly, megalocardia, enlarged heart
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.