Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memorize


verb
commit to memory;
learn by heart (Freq. 6)
- Have you memorized your lines for the play yet?
Syn:
memorise, con, learn
Derivationally related forms:
memorisation (for: memorise), memoriser (for: memorise), memory (for: memorise), memorization, memorizer, memory
Hypernyms:
study, hit the books
Hyponyms:
understudy, alternate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They won't memorize the story


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.