Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mens rea


noun
(law) criminal intent;
the thoughts and intentions behind a wrongful act (including knowledge that the act is illegal);
often at issue in murder trials
Syn:
malice aforethought
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
planning, preparation, provision
Hyponyms:
premeditation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.