Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mezuza


noun
religious texts from Deuteronomy inscribed on parchment and rolled up in a case that is attached to the doorframe of many Jewish households in accordance with Jewish law
Syn:
mezuzah
Hypernyms:
section, subdivision
Part Holonyms:
Deuteronomy, Book of Deuteronomy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.