Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mezzanine


noun
1. intermediate floor just above the ground floor
Syn:
mezzanine floor, entresol
Hypernyms:
floor, level, storey, story
2. first or lowest balcony
Syn:
first balcony
Hypernyms:
balcony
Part Meronyms:
loge

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.