Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
micrometer



noun
1. a metric unit of length equal to one millionth of a meter
Syn:
micron
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
millimeter, millimetre, mm
Part Meronyms:
nanometer, nanometre, nm, millimicron, micromillimeter, micromillimetre
2. caliper for measuring small distances
Syn:
micrometer gauge, micrometer caliper
Hypernyms:
caliper, calliper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "micrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.