Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microscope slide


noun
a small flat rectangular piece of glass on which specimens can be mounted for microscopic study
Syn:
slide
Hypernyms:
plate glass, sheet glass
Part Meronyms:
cover glass, cover slip, section


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.