Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mileage


noun
1. distance measured in miles (Freq. 1)
Syn:
milage
Hypernyms:
distance
2. the ratio of the number of miles traveled to the number of gallons of gasoline burned
Syn:
fuel consumption rate, gasoline mileage, gas mileage
Hypernyms:
ratio
3. a travel allowance at a given rate per mile traveled
Hypernyms:
travel allowance, travel reimbursement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mileage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.