Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military expedition


noun
a military campaign designed to achieve a specific objective in a foreign country
Syn:
expedition, hostile expedition
Derivationally related forms:
expeditionary (for: expedition)
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
campaign, military campaign
Hyponyms:
Crusade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.