Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military strength


noun
capability in terms of personnel and materiel that affect the capacity to fight a war
- we faced an army of great strength
- politicians have neglected our military posture
Syn:
military capability, strength, military posture, posture
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
capability, capableness
Hyponyms:
sea power, firepower


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.