Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minyan


noun
the quorum required by Jewish law to be present for public worship (at least ten males over thirteen years of age)
Hypernyms:
quorum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.