Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misshapen


adjective
so badly formed or out of shape as to be ugly
- deformed thalidomide babies
- his poor distorted limbs
- an ill-shapen vase
- a limp caused by a malformed foot
- misshapen old fingers
Syn:
deformed, distorted, ill-shapen, malformed
Similar to:
unshapely
Derivationally related forms:
misshapenness, deformity (for: deformed)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misshapen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.