Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moralism


noun
1. a moral maxim
Derivationally related forms:
moralistic
Hypernyms:
maxim, axiom
2. judgments about another person's morality
- he could not stand her hectoring moralism
Derivationally related forms:
moralistic, moralist
Hypernyms:
value judgment, value judgement

Related search result for "moralism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.