Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mujahid


noun
a Muslim engaged in what he considers to be a jihad
Hypernyms:
Muslim, Moslem
Member Holonyms:
mujahidin, mujahedin, mujahedeen, mujahadeen, mujahadin,
mujahideen, mujahadein


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.