Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mujtihad


noun
an Islamic scholar who engages in ijtihad, the effort to derive rules of divine law from Muslim sacred texts
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student, Muslim, Moslem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.