Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mummer


noun
an actor who communicates entirely by gesture and facial expression
Syn:
mime, mimer, pantomimer, pantomimist
Derivationally related forms:
pantomime (for: pantomimist), pantomime (for: pantomimer), mime (for: mimer), mime (for: mime)
Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player
Instance Hyponyms:
Marceau, Marcel Marceau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.