Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
munja


noun
tough Asiatic grass whose culms are used for ropes and baskets
Syn:
munj, Saccharum bengalense, Saccharum munja
Hypernyms:
grass
Member Holonyms:
Saccharum, genus Saccharum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.